Có 2 kết quả:
加工时序 jiā gōng shí xù ㄐㄧㄚ ㄍㄨㄥ ㄕˊ ㄒㄩˋ • 加工時序 jiā gōng shí xù ㄐㄧㄚ ㄍㄨㄥ ㄕˊ ㄒㄩˋ
jiā gōng shí xù ㄐㄧㄚ ㄍㄨㄥ ㄕˊ ㄒㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
time course
Bình luận 0
jiā gōng shí xù ㄐㄧㄚ ㄍㄨㄥ ㄕˊ ㄒㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
time course
Bình luận 0